Trang chủSIQ • ASX
add
Smartgroup Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,01 $
Mức chênh lệch một ngày
7,93 $ - 8,08 $
Phạm vi một năm
6,82 $ - 9,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T AUD
Số lượng trung bình
584,65 N
Tỷ số P/E
13,24
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,56 Tr | 7,16% |
Chi phí hoạt động | 15,90 Tr | 9,32% |
Thu nhập ròng | 19,04 Tr | 11,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,93 | 3,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,82 Tr | 12,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,90 Tr | 125,96% |
Tổng tài sản | 640,26 Tr | 17,98% |
Tổng nợ | 381,99 Tr | 25,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,04 Tr | 11,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,24 Tr | 44,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 Tr | 61,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,88 Tr | 7,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,13 Tr | 338,41% |
Dòng tiền tự do | 16,49 Tr | 84,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
870