Trang chủSIRZF • OTCMKTS
add
SIR Royalty Income Fund
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 $
Phạm vi một năm
8,77 $ - 10,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
70,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,91 Tr | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 135,17 N | -16,89% |
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -7,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 121,32 | -9,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -7,53% |
Tổng tài sản | 94,22 Tr | 1,20% |
Tổng nợ | 6,46 Tr | 2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -7,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 Tr | 22,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 154,20% |
Dòng tiền tự do | 3,70 Tr | 17,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.000