Trang chủSIRZF • OTCMKTS
add
SIR Royalty Income Fund
Giá đóng cửa hôm trước
10,13 $
Phạm vi một năm
8,77 $ - 10,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,88 Tr | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 135,86 N | 0,27% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -69,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,02 | -71,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,69 N | -47,33% |
Tổng tài sản | 92,11 Tr | -2,10% |
Tổng nợ | 5,73 Tr | -3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -69,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | -5,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 Tr | -5,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -716,08 N | -49,06% |
Dòng tiền tự do | 420,24 N | -81,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.000