Trang chủSIS • BKK
add
SIS Distribution Thailand PCL
Giá đóng cửa hôm trước
22,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
21,80 ฿ - 22,50 ฿
Phạm vi một năm
19,30 ฿ - 31,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T THB
Số lượng trung bình
325,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 T | 10,49% |
Chi phí hoạt động | 312,56 Tr | 17,21% |
Thu nhập ròng | 231,95 Tr | 31,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 19,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,01 Tr | 3,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,83 Tr | 103,44% |
Tổng tài sản | 10,68 T | 4,66% |
Tổng nợ | 6,58 T | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,95 Tr | 31,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 510,66 Tr | 3,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,36 Tr | 9,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -453,96 Tr | 14,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,35 Tr | 145,54% |
Dòng tiền tự do | 412,14 Tr | -36,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
801