Trang chủSIS • LON
add
Science in Sport PLC
Giá đóng cửa hôm trước
33,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
33,00 GBX - 33,51 GBX
Phạm vi một năm
17,00 GBX - 34,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
77,84 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,09 Tr | -7,29% |
Chi phí hoạt động | 6,87 Tr | -31,00% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 71,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,65 | 69,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -696,50 N | 80,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | -8,12% |
Tổng tài sản | 66,69 Tr | -5,14% |
Tổng nợ | 33,89 Tr | -17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 71,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 594,00 N | -50,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -341,00 N | 10,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,50 N | 59,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,00 N | -51,53% |
Dòng tiền tự do | 465,19 N | 135,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
208