Trang chủSISB • BKK
add
Sisb PCL
Giá đóng cửa hôm trước
11,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
11,80 ฿ - 12,00 ฿
Phạm vi một năm
11,60 ฿ - 34,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
11,19 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 623,14 Tr | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 127,78 Tr | 11,01% |
Thu nhập ròng | 223,76 Tr | 6,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,91 | -2,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,21 Tr | 2,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | 34,30% |
Tổng tài sản | 6,20 T | 13,59% |
Tổng nợ | 2,75 T | 8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 940,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,76 Tr | 6,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 730,69 Tr | 4,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,13 Tr | 62,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,26 Tr | -34,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,30 Tr | 235,48% |
Dòng tiền tự do | 527,21 Tr | 7,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Nhân viên
806