Trang chủSISI • NASDAQ
add
Shineco Inc
0,76 $
Sau giờ giao dịch:(3,20%)+0,024
0,78 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 17:52:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 117,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 Tr USD
Số lượng trung bình
60,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 Tr | 32,18% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | -51,60% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 62,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,27 | 71,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | 67,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,70 N | -37,08% |
Tổng tài sản | 95,80 Tr | -6,50% |
Tổng nợ | 53,30 Tr | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 62,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -604,64 N | 49,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 361,54 N | 135,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 739,71 N | -70,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 488,15 N | 56,37% |
Dòng tiền tự do | 33,06 N | 100,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
119