Trang chủSISXF • OTCMKTS
add
Savaria Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,67 $
Mức chênh lệch một ngày
15,99 $ - 15,99 $
Phạm vi một năm
10,82 $ - 15,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T CAD
Số lượng trung bình
146,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 224,77 Tr | 5,21% |
Chi phí hoạt động | 55,11 Tr | 6,76% |
Thu nhập ròng | 19,47 Tr | 74,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | 65,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 77,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,51 Tr | 14,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,13 Tr | -12,28% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 0,71% |
Tổng nợ | 503,70 Tr | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 631,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,47 Tr | 74,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,54 Tr | 16,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,35 Tr | 9,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,24 Tr | -63,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,22 Tr | -16,37% |
Dòng tiền tự do | 33,44 Tr | 10,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.500