Trang chủSITES1A-1 • BMV
add
Operadora de Sites Mexicanos SAB De CV
Giá đóng cửa hôm trước
14,91 $
Mức chênh lệch một ngày
14,92 $ - 15,15 $
Phạm vi một năm
8,71 $ - 22,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,45 T MXN
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
79,88
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 18,05% |
Thu nhập ròng | 210,09 Tr | 0,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -2,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -59,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -58,99% |
Tổng tài sản | 101,49 T | -4,09% |
Tổng nợ | 56,45 T | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,09 Tr | 0,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,34 T | 53,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,29 Tr | 63,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,53 T | -264,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,37 T | -618,15% |
Dòng tiền tự do | 1,33 T | 149,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
286