Trang chủSIX3 • ETR
add
Sixt SE Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
51,60 €
Mức chênh lệch một ngày
51,20 € - 51,60 €
Phạm vi một năm
45,20 € - 66,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T EUR
Số lượng trung bình
24,13 N
Tỷ số P/E
8,40
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 740,27 Tr | 5,54% |
Thu nhập ròng | 181,46 Tr | 1,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,70 | -5,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,24 Tr | 5,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,69 Tr | 363,99% |
Tổng tài sản | 7,67 T | 6,30% |
Tổng nợ | 5,56 T | 6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,46 Tr | 1,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,13 Tr | -72,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,21 Tr | -11,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,96 Tr | 79,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,85 Tr | 13.884,90% |
Dòng tiền tự do | 275,67 Tr | -66,48% |
Giới thiệu
Sixt SE is an international mobility service provider with about 2,000 locations in more than 100 countries. Sixt SE acts as a parent and holding company of the Sixt Group, which is internationally active in the business areas of vehicle rental, car sharing, ride-hailing, and subscription.
The majority of the company is owned by the Sixt family, who manage the company. The remaining share is tradeable stock: SIX2. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.288