Trang chủSIX • CNSX
add
Sixty Six Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,26 N
Tỷ số P/E
1,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 209,66 N | 251,31% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 726,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,03 Tr | 89,30% |
Tổng tài sản | 25,46 Tr | 92,37% |
Tổng nợ | 4,04 Tr | -33,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 726,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,86 N | -220,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 636,81 N | 2.942,64% |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | 3.259,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9