Trang chủSJC • KLSE
add
Seni Jaya Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
65,50 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,12 Tr | 24,40% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 20,01% |
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 204,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 Tr | 310,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,81 Tr | 45,67% |
Tổng tài sản | 134,74 Tr | 17,42% |
Tổng nợ | 53,06 Tr | 32,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 204,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | -58,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,34 Tr | 52,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 349,00 N | -95,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 Tr | -183,95% |
Dòng tiền tự do | -7,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
61