Trang chủSJC • KLSE
add
Seni Jaya Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
90,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,83 Tr | 25,09% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | -69,52% |
Thu nhập ròng | 310,00 N | 108,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 106,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,26 Tr | 468,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,90 Tr | 80,51% |
Tổng tài sản | 136,74 Tr | 12,32% |
Tổng nợ | 55,02 Tr | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,00 N | 108,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,76 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 5,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
61