Trang chủSJOVA • ICE
add
Sjova-Almennar tryggingar hf
Giá đóng cửa hôm trước
43,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
43,20 kr - 43,80 kr
Phạm vi một năm
40,40 kr - 55,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
50,19 T ISK
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
6,81%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ISK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,71 T | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 117,56 Tr | 8,07% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | -20,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | -21,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | -6,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ISK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -64,03% |
Tổng tài sản | 73,94 T | 1,67% |
Tổng nợ | 51,51 T | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ISK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | -20,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | -88,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | 96,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,62 Tr | -15,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 T | -55,26% |
Dòng tiền tự do | 2,31 T | -17,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
183