Trang chủSJOVA • ICE
add
Sjova-Almennar tryggingar hf
Giá đóng cửa hôm trước
50,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
50,00 kr - 50,50 kr
Phạm vi một năm
36,25 kr - 51,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
58,41 T ISK
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
15,73
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,56 T | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 108,78 Tr | 43,10% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | -17,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,08 | -16,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | -16,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 T | -8,66% |
Tổng tài sản | 72,73 T | 10,35% |
Tổng nợ | 50,43 T | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | -17,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -563,88 Tr | -123,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,17 Tr | -3.995,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,58 Tr | 86,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -708,24 Tr | -131,67% |
Dòng tiền tự do | 2,81 T | 26,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
179