Trang chủSJS • NSE
add
SJS Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.691,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.662,20 ₹ - 1.704,00 ₹
Phạm vi một năm
808,15 ₹ - 1.814,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,26 T INR
Số lượng trung bình
222,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 25,40% |
Chi phí hoạt động | 809,13 Tr | 26,61% |
Thu nhập ròng | 430,34 Tr | 48,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,80 | 18,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,76 Tr | 35,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 278,32% |
Tổng tài sản | 9,96 T | 26,43% |
Tổng nợ | 2,31 T | 33,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,34 Tr | 48,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.730