Trang chủSJS • NSE
add
SJS Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.509,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 ₹ - 1.552,20 ₹
Phạm vi một năm
808,15 ₹ - 1.577,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,39 T INR
Số lượng trung bình
124,23 N
Tỷ số P/E
40,94
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 11,15% |
Chi phí hoạt động | 723,53 Tr | 13,77% |
Thu nhập ròng | 345,65 Tr | 22,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,49 | 10,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,74 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,44 Tr | 14,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 121,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 345,65 Tr | 22,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.730