Trang chủSKAGI • ICE
add
Vatryggingafelag Islands hf
Giá đóng cửa hôm trước
20,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
20,60 kr - 20,80 kr
Phạm vi một năm
14,20 kr - 21,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
39,66 T ISK
Số lượng trung bình
7,35 Tr
Tỷ số P/E
61,04
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,48 T | 15,51% |
Chi phí hoạt động | 643,10 Tr | 1.368,41% |
Thu nhập ròng | 425,81 Tr | -30,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | -39,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 923,28 Tr | 6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -15,85% |
Tổng tài sản | 72,83 T | 40,98% |
Tổng nợ | 52,43 T | 54,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 425,81 Tr | -30,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,17 T | -500,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,01 T | 3.468,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 T | 3.783,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,42 Tr | -46,65% |
Dòng tiền tự do | 908,68 Tr | 102,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
242