Trang chủSKAS • OTCMKTS
add
Saker Aviation Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 $
Phạm vi một năm
6,25 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 Tr USD
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
14,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | -5,80% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 133,68% |
Thu nhập ròng | -514,76 N | -374,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,83 | -391,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -492,22 N | -340,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,89 Tr | -8,06% |
Tổng tài sản | 10,16 Tr | -4,69% |
Tổng nợ | 975,13 N | -54,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 997,18 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -514,76 N | -374,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,79 N | -82,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,74 N | 96,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,05 N | 100,69% |
Dòng tiền tự do | 59,09 N | -54,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12