Trang chủSKAS • OTCMKTS
add
Saker Aviation Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,40 $
Mức chênh lệch một ngày
7,37 $ - 7,40 $
Phạm vi một năm
6,25 $ - 12,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 Tr USD
Số lượng trung bình
393,00
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 Tr | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 663,10 N | -10,18% |
Thu nhập ròng | 517,96 N | -24,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,17 | -29,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 736,65 N | -33,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,85 Tr | -6,58% |
Tổng tài sản | 10,88 Tr | 2,58% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | -47,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 995,94 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 517,96 N | -24,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,96 N | -56,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,66 N | -257,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,30 N | -71,55% |
Dòng tiền tự do | 193,11 N | -78,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12