Trang chủSKE • BKK
add
Sakol Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,17 ฿ - 0,18 ฿
Phạm vi một năm
0,16 ฿ - 0,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
189,72 Tr THB
Số lượng trung bình
82,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,03 Tr | -53,04% |
Chi phí hoạt động | 37,96 Tr | 17,79% |
Thu nhập ròng | -43,61 Tr | -361,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,82 | -655,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,18 Tr | -107,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,62 Tr | -68,50% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -15,42% |
Tổng nợ | 755,26 Tr | -14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 809,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,61 Tr | -361,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,80 Tr | -58,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 Tr | 107,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,10 Tr | 6,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,93 Tr | 33,08% |
Dòng tiền tự do | 14,79 Tr | 137,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
141