Trang chủSKE • NYSE
add
Skeena Resources Ltd
22,06 $
Sau giờ giao dịch:(1,59%)+0,35
22,41 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:55:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,53 $
Mức chênh lệch một ngày
21,65 $ - 22,34 $
Phạm vi một năm
8,53 $ - 22,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CAD
Số lượng trung bình
553,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,04 Tr | -74,52% |
Thu nhập ròng | -36,80 Tr | 56,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 124,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,63 Tr | 74,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,01 Tr | 77,66% |
Tổng tài sản | 647,20 Tr | 185,04% |
Tổng nợ | 561,94 Tr | 311,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,80 Tr | 56,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,81 Tr | 56,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,38 Tr | -2.018,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,50 Tr | 4.379,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,76 Tr | 132,46% |
Dòng tiền tự do | -101,38 Tr | -192,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83