Trang chủSKE • TSE
add
Skeena Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,49 $
Mức chênh lệch một ngày
19,34 $ - 19,93 $
Phạm vi một năm
5,61 $ - 20,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CAD
Số lượng trung bình
257,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,64 Tr | -60,62% |
Thu nhập ròng | -38,25 Tr | -39,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 64,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,07 Tr | 61,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,71 Tr | 81,56% |
Tổng tài sản | 334,20 Tr | 99,43% |
Tổng nợ | 198,73 Tr | 200,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,25 Tr | -39,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,01 Tr | -59,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,90 Tr | -422,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,90 Tr | 17.751,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 103,27% |
Dòng tiền tự do | -55,66 Tr | -204,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83