Trang chủSKIN • NASDAQ
add
Beauty Health Co
1,46 $
Sau giờ giao dịch:(3,42%)+0,050
1,51 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 18:57:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,15 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,66 Tr | -10,34% |
Chi phí hoạt động | 51,88 Tr | -16,55% |
Thu nhập ròng | -11,03 Tr | 39,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,61 | 32,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -34,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 Tr | 118,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,40 Tr | -39,43% |
Tổng tài sản | 503,64 Tr | -28,01% |
Tổng nợ | 437,98 Tr | -31,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,03 Tr | 39,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,65 Tr | -6,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | 48,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -803,00 N | -293,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,40 Tr | -20,87% |
Dòng tiền tự do | 10,66 Tr | -17,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
769