Trang chủSKK • ASX
add
Stakk Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
68,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 606,46 N | 299,61% |
Chi phí hoạt động | -702,29 N | -245,86% |
Thu nhập ròng | 620,47 N | 1.842,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 102,31 | 386,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 636,36 N | 210,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,58 N | 136,88% |
Tổng tài sản | 13,41 Tr | 811,27% |
Tổng nợ | 7,67 Tr | 255,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 620,47 N | 1.842,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,50 N | -37,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,46 N | 96,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,75 N | 32,04% |
Dòng tiền tự do | 545,50 N | 318,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
18