Trang chủSKK • CVE
add
Strikewell Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
850,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,28 N | -23,73% |
Chi phí hoạt động | 62,61 N | 9,33% |
Thu nhập ròng | -568,75 N | -5,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -561,59 | -38,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,65 N | -1.009,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,86 N | -28,59% |
Tổng tài sản | 557,60 N | -32,68% |
Tổng nợ | 28,37 Tr | 7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -568,75 N | -5,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,38 N | -137,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -896,00 | 0,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,27 N | -142,23% |
Dòng tiền tự do | 204,38 N | -12,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web