Trang chủSKK • NASDAQ
add
SKK Holdings Ltd
0,38 $
Sau giờ giao dịch:(1,62%)-0,0062
0,38 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 19:57:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 11,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 Tr USD
Số lượng trung bình
614,66 N
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 Tr | 53,97% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 26,86% |
Thu nhập ròng | -107,50 N | 60,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | 74,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,00 N | 200,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | 179,15% |
Tổng tài sản | 28,04 Tr | 99,76% |
Tổng nợ | 20,84 Tr | 65,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,50 N | 60,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,00 N | -2.183,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | -1.392,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 4.991,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -573,00 N | -809,52% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | -2.785,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
169