Trang chủSKKRF • OTCMKTS
add
SKRR Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,17 N | -75,74% |
Thu nhập ròng | -21,54 N | 90,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | 281,77% |
Tổng tài sản | 2,06 Tr | -62,92% |
Tổng nợ | 32,43 N | -85,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,54 N | 90,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,92 N | 84,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,44 N | 111,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,02 N | 103,32% |
Dòng tiền tự do | -46,76 N | 84,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web