Trang chủSKKY • OTCMKTS
add
Skkynet Cloud Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,59 Tr USD
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
205,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,71 N | -2,67% |
Chi phí hoạt động | 361,94 N | -15,43% |
Thu nhập ròng | -227,72 N | -36,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,88 | -40,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -207,59 N | -2,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 20,73% |
Tổng tài sản | 1,69 Tr | 27,32% |
Tổng nợ | 758,81 N | 6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 930,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,72 N | -36,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,65 N | -152,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,38 N | -154,37% |
Dòng tiền tự do | 43,87 N | -70,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12