Trang chủSKKY • OTCMKTS
add
Skkynet Cloud Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,93 Tr USD
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
1.674,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,68 N | -27,56% |
Chi phí hoạt động | 216,72 N | 64,19% |
Thu nhập ròng | -15,44 N | -112,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,20 | -117,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,96 N | -146,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | 20,02% |
Tổng tài sản | 1,62 Tr | 17,90% |
Tổng nợ | 668,95 N | 8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 947,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,44 N | -112,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,83 N | 11,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,34 N | 12,04% |
Dòng tiền tự do | 88,33 N | 110,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12