Trang chủSKRN • IDX
add
Superkrane Mitra Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
362,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
364,00 Rp - 372,00 Rp
Phạm vi một năm
286,00 Rp - 565,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 NT IDR
Số lượng trung bình
103,77 N
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
14,86%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,13 T | 79,15% |
Chi phí hoạt động | -24,92 T | -178,32% |
Thu nhập ròng | 49,60 T | -61,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,64 | -78,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,04 T | 117,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,15 T | -26,68% |
Tổng tài sản | 1,60 NT | -45,21% |
Tổng nợ | 896,26 T | -56,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,60 T | -61,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,74 T | -90,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 174,53 T | 156,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,99 T | -902,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,87 T | -141,61% |
Dòng tiền tự do | -120,05 T | -84,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
453