Trang chủSKWD • NASDAQ
add
Skyward Specialty Insurance Group Inc
51,85 $
Trước giờ mở cửa:(0,46%)+0,24
52,09 $
Đóng cửa: 29 thg 12, 00:17:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
51,72 $
Mức chênh lệch một ngày
51,50 $ - 52,13 $
Phạm vi một năm
41,28 $ - 65,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T USD
Số lượng trung bình
348,60 N
Tỷ số P/E
15,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 382,53 Tr | 27,13% |
Chi phí hoạt động | 53,94 Tr | 22,81% |
Thu nhập ròng | 45,90 Tr | 25,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,00 | -1,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,05 | 47,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,02 Tr | 33,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,44 Tr | 30,62% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 27,65% |
Tổng nợ | 3,63 T | 29,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 961,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,90 Tr | 25,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,37 Tr | 2,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,27 Tr | -12,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,10 Tr | -41,75% |
Dòng tiền tự do | 3,92 Tr | -95,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
580