Trang chủSKYGOLD • NSE
add
Sky Gold and Diamonds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
323,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
307,10 ₹ - 327,70 ₹
Phạm vi một năm
102,11 ₹ - 488,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
46,28 T INR
Số lượng trung bình
359,20 N
Tỷ số P/E
31,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,98 T | 116,74% |
Chi phí hoạt động | 184,82 Tr | 123,71% |
Thu nhập ròng | 365,40 Tr | 309,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 88,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 553,31 Tr | 235,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 2.064,32% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,40 Tr | 309,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
468