Trang chủSKYW • NASDAQ
add
SkyWest Inc
89,10 $
Sau giờ giao dịch:(2,17%)+1,93
91,03 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 19:58:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
86,99 $
Mức chênh lệch một ngày
85,17 $ - 89,50 $
Phạm vi một năm
64,61 $ - 135,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T USD
Số lượng trung bình
525,01 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 944,40 Tr | 25,62% |
Chi phí hoạt động | 173,39 Tr | 11,26% |
Thu nhập ròng | 97,38 Tr | 455,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,31 | 342,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,34 | 457,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,45 Tr | 87,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 801,63 Tr | -4,02% |
Tổng tài sản | 7,14 T | 1,62% |
Tổng nợ | 4,73 T | -3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,38 Tr | 455,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,90 Tr | -17,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,63 Tr | -30,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,52 Tr | 77,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,75 Tr | 116,82% |
Dòng tiền tự do | 52,07 Tr | -46,43% |
Giới thiệu
SkyWest, Inc. is the holding company for SkyWest Airlines, a North American regional airline, and an aircraft leasing company and is headquartered in St. George, Utah, United States. Wikipedia
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
13.743