Trang chủSKYW • NASDAQ
add
SkyWest Inc
113,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
113,51 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
114,11 $
Mức chênh lệch một ngày
111,13 $ - 114,40 $
Phạm vi một năm
52,78 $ - 117,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T USD
Số lượng trung bình
347,39 N
Tỷ số P/E
19,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 912,79 Tr | 19,14% |
Chi phí hoạt động | 175,56 Tr | 8,66% |
Thu nhập ròng | 89,71 Tr | 282,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | 221,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,16 | 292,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,10 Tr | 56,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,04 Tr | 2,02% |
Tổng tài sản | 6,96 T | -1,45% |
Tổng nợ | 4,65 T | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,71 Tr | 282,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,60 Tr | 2,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,01 Tr | -378,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,75 Tr | 34,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,85 Tr | 228,98% |
Dòng tiền tự do | 39,10 Tr | 7,97% |
Giới thiệu
SkyWest, Inc. is the holding company for SkyWest Airlines, a North American regional airline, and an aircraft leasing company and is headquartered in St. George, Utah, United States. Wikipedia
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
12.296