Trang chủSKYW • NASDAQ
add
SkyWest Inc
Giá đóng cửa hôm trước
99,29 $
Phạm vi một năm
74,70 $ - 135,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T USD
Số lượng trung bình
279,48 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 170,18 Tr | -3,80% |
Thu nhập ròng | 116,36 Tr | 29,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | 12,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,81 | 30,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,62 Tr | 16,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,36 Tr | -9,89% |
Tổng tài sản | 7,21 T | 3,70% |
Tổng nợ | 4,54 T | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,36 Tr | 29,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 280,78 Tr | 52,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,55 Tr | -240,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,03 Tr | -31,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 Tr | -110,61% |
Dòng tiền tự do | 117,73 Tr | 162,07% |
Giới thiệu
SkyWest, Inc. is the holding company for SkyWest Airlines, a North American regional airline, as well as an aircraft leasing company. It is headquartered in St. George, Utah, United States. Wikipedia
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
13.743