Trang chủSKYWLD • KLSE
add
SkyWorld Development Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
455,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
330,18 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,87 Tr | -36,98% |
Chi phí hoạt động | 18,81 Tr | 15,40% |
Thu nhập ròng | 13,32 Tr | -47,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,34 | -15,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,55 Tr | -37,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,78 Tr | -26,30% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -4,48% |
Tổng nợ | 643,87 Tr | -14,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 862,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,32 Tr | -47,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,18 Tr | -7.363,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 N | 99,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,00 Tr | -2,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,31 Tr | -228,55% |
Dòng tiền tự do | -89,37 Tr | -491,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
208