Trang chủSL51 • FRA
add
Vanguard Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,10 € - 0,10 €
Phạm vi một năm
0,039 € - 0,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 262,65 N | -37,31% |
Thu nhập ròng | -268,98 N | 34,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,17 N | 114,89% |
Tổng tài sản | 3,05 Tr | -57,50% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | 260,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,98 N | 34,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -423,93 N | -1.132,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,60 N | 79,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 901,60 N | 59.648,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 466,07 N | 620,63% |
Dòng tiền tự do | -169,25 N | -324,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web