Trang chủSLAMF • OTCMKTS
add
Slam Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 $
Phạm vi một năm
11,00 $ - 11,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
193,22 Tr USD
Số lượng trung bình
13,83 N
Tỷ số P/E
149,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 345,02 N | -80,92% |
Thu nhập ròng | -692,22 N | 26,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,00 | -99,93% |
Tổng tài sản | 23,56 Tr | -76,46% |
Tổng nợ | 67,37 Tr | -52,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -692,22 N | 26,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -652,51 N | -263,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,50 N | 5,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 879,55 N | 101,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,00 | -102,59% |
Dòng tiền tự do | -658,24 N | -179,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web