Trang chủSLB • ASX
add
Stelar Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
68,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 679,60 N | 49,61% |
Thu nhập ròng | -719,14 N | -65,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -309,09 N | 31,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | -39,59% |
Tổng tài sản | 8,00 Tr | -20,38% |
Tổng nợ | 251,02 N | -29,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -719,14 N | -65,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,62 N | -0,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,26 N | 84,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -443,87 N | -9,03% |
Dòng tiền tự do | -222,74 N | 62,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web