Trang chủSLD • ASX
add
Saluda Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 1,90 $
Số lượng trung bình
433,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,36 Tr | 36,13% |
Chi phí hoạt động | 150,81 Tr | 23,36% |
Thu nhập ròng | -149,30 Tr | -52,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -212,21 | -12,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,40 Tr | -19,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,50 Tr | -24,09% |
Tổng tài sản | 128,66 Tr | 1,04% |
Tổng nợ | 234,21 Tr | 140,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -105,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,30 Tr | -52,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,24 Tr | -26,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | -18,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,94 Tr | 34.585,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,29 Tr | 81,79% |
Dòng tiền tự do | -67,53 Tr | 5,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web