Trang chủSLDPW • NASDAQ
add
Solid Power
1,07 $
Sau giờ giao dịch:(1,87%)+0,020
1,09 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 17:07:50 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 2,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
993,32 Tr USD
Số lượng trung bình
167,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,73 Tr | -19,76% |
Chi phí hoạt động | 23,77 Tr | -5,92% |
Thu nhập ròng | -25,87 Tr | -15,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -693,11 | -43,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,05 Tr | 19,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,21 Tr | 90,30% |
Tổng tài sản | 416,14 Tr | -11,62% |
Tổng nợ | 34,95 Tr | 11,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,87 Tr | -15,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,27 Tr | -44,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 Tr | -94,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,28 Tr | 23.579,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,04 Tr | 186,97% |
Dòng tiền tự do | -5,85 Tr | -99,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
260