Trang chủSLE1 • FRA
add
Via Renewables 8.75 Fixed to Floating Cumulative Redeemable Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
20,60 €
Phạm vi một năm
19,10 € - 24,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
79,52 Tr USD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 103,33 Tr | 10,19% |
Chi phí hoạt động | 22,42 Tr | 4,50% |
Thu nhập ròng | 757,00 N | -64,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | -67,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,83 Tr | 17,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,49 Tr | -18,80% |
Tổng tài sản | 304,81 Tr | 2,14% |
Tổng nợ | 161,13 Tr | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 757,00 N | -64,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 Tr | -88,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | 34,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,74 Tr | -74,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,84 Tr | -196,81% |
Dòng tiền tự do | 7,73 Tr | -54,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
156