Trang chủSLGL • NASDAQ
add
Sol Gel Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,30 $
Mức chênh lệch một ngày
39,05 $ - 44,00 $
Phạm vi một năm
4,02 $ - 52,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,76 Tr USD
Số lượng trung bình
18,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 400,00 N | -92,54% |
Chi phí hoạt động | 957,00 N | -29,94% |
Thu nhập ròng | -5,94 Tr | -1.523,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 N | -21.649,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,13 | -2.030,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,23 Tr | -739,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,84 Tr | -25,70% |
Tổng tài sản | 34,59 Tr | -19,52% |
Tổng nợ | 8,56 Tr | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,94 Tr | -1.523,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
34