Trang chủSLH • ASX
add
Silk Logistics Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,54 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
138,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,94 Tr | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 60,90 Tr | 22,80% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -134,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,75 | -133,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,51 Tr | -2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,32 Tr | 0,62% |
Tổng tài sản | 558,76 Tr | 25,27% |
Tổng nợ | 479,39 Tr | 32,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -134,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,13 Tr | -8,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 Tr | 87,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,02 Tr | -7.412,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | 41,63% |
Dòng tiền tự do | 13,19 Tr | -9,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.190