Trang chủSLI • NYSEAMERICAN
add
Standard Lithium Ltd
4,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,37%)+0,018
4,84 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 19:58:44 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,71 $
Mức chênh lệch một ngày
4,66 $ - 4,87 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T CAD
Số lượng trung bình
3,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,42 Tr | 26,12% |
Thu nhập ròng | -6,12 Tr | 40,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 29,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,36 Tr | -26,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,06 Tr | 104,01% |
Tổng tài sản | 286,86 Tr | 67,67% |
Tổng nợ | 33,74 Tr | 185,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,12 Tr | 40,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 Tr | 61,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,99 Tr | -73,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,16 Tr | -8,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | 82,33% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | 79,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33