Trang chủSLIC • KLSE
add
SL Innovation Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 RM
Phạm vi một năm
0,64 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
87,00 Tr MYR
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
10,22%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,48 Tr | 23,06% |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | 60,62% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 50,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | 22,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 Tr | 8,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,13 Tr | -19,62% |
Tổng tài sản | 43,19 Tr | 53,15% |
Tổng nợ | 23,50 Tr | 117,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 50,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 698,50 N | -77,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,50 N | 65,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 Tr | -77,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -173,88% |
Dòng tiền tự do | 1,09 Tr | 34,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
81