Trang chủSLIC • KLSE
add
SL Innovation Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Phạm vi một năm
0,64 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
87,00 Tr MYR
Tỷ số P/E
15,45
Tỷ lệ cổ tức
10,22%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,48 Tr | 23,06% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | 29,21% |
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 26,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | 2,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 Tr | 59,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,31 Tr | -18,01% |
Tổng tài sản | 43,19 Tr | 53,14% |
Tổng nợ | 23,98 Tr | 121,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 26,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 696,35 N | -77,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,49 N | 65,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 Tr | -77,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -173,88% |
Dòng tiền tự do | 1,55 Tr | 90,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
81