Trang chủSLIC • KLSE
add
SL Innovation Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 0,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
87,00 Tr MYR
Tỷ số P/E
23,58
Tỷ lệ cổ tức
10,22%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,96 Tr | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | 12,60% |
Thu nhập ròng | 565,50 N | -63,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | -59,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,50 N | -66,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 919,00 N | -92,22% |
Tổng tài sản | 24,23 Tr | -26,65% |
Tổng nợ | 8,98 Tr | -28,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,50 N | -63,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | -426,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,50 N | -246,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 Tr | -1.383,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,10 Tr | -1.432,79% |
Dòng tiền tự do | 588,19 N | -56,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
81