Trang chủSLIGR • AMS
add
Sligro Food Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
9,39 €
Mức chênh lệch một ngày
9,42 € - 9,45 €
Phạm vi một năm
9,42 € - 15,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
415,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
145,41 N
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
5,31%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 637,50 Tr | -8,47% |
Chi phí hoạt động | 183,00 Tr | 1,67% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 300,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | 328,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,00 Tr | 5,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 Tr | -13,04% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 1,42% |
Tổng nợ | 1,04 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 300,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,50 Tr | 7,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,50 Tr | -87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 Tr | -180,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,00 Tr | -190,00% |
Dòng tiền tự do | 5,31 Tr | -44,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
4.370