Trang chủSLIS • IDX
add
Gaya Abadi Sempurna Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
94,00 Rp - 102,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 116,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
238,94 T IDR
Số lượng trung bình
71,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,55 T | -67,72% |
Chi phí hoạt động | 5,69 T | -33,04% |
Thu nhập ròng | 2,98 T | 82,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | 464,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,94 T | 17,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 16,59% |
Tổng tài sản | 411,69 T | -13,59% |
Tổng nợ | 70,64 T | -42,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 T | 82,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,73 T | -123,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,09 Tr | 98,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,69 T | 121,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,37 Tr | 96,99% |
Dòng tiền tự do | -2,02 T | -113,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
206