Trang chủSLMFF • OTCMKTS
add
Solis Minerals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0013 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,00070 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 238,38% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 65,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -541,62 N | -57,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | -15,36% |
Tổng tài sản | 10,67 Tr | -8,27% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | 444,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 65,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -683,23 N | -77,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -504,61 N | 26,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,80 Tr | 16.781,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 Tr | 341,35% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | 294,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web