Trang chủSLMN • CVE
add
Solis Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 414,62 N | -52,27% |
Thu nhập ròng | -570,04 N | -129,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -412,84 N | 17,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -80,11% |
Tổng tài sản | 9,50 Tr | -30,35% |
Tổng nợ | 437,78 N | -59,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -570,04 N | -129,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -510,45 N | 30,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -558,36 N | 50,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,39 N | 87,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 43,49% |
Dòng tiền tự do | -789,58 N | 79,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web