Trang chủSLMZF • OTCMKTS
add
Bronco Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,0077 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 62,95 N | -81,28% |
Thu nhập ròng | -80,70 N | 76,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 N | 101,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,87 N | 511,38% |
Tổng tài sản | 2,93 Tr | 18,95% |
Tổng nợ | 259,25 N | 11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,70 N | 76,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,61 N | -4.017,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,99 N | -410,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,60 N | -1.219,71% |
Dòng tiền tự do | 7,79 N | -93,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1