Trang chủSLNFF • OTCMKTS
add
Solution Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
633,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,30 Tr | -50,40% |
Chi phí hoạt động | 599,34 N | -13,31% |
Thu nhập ròng | 93,08 N | -48,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 3,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,53 N | -20,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 Tr | 192,07% |
Tổng tài sản | 36,56 Tr | 17,80% |
Tổng nợ | 24,38 Tr | 32,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,08 N | -48,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | 0,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,88 N | -65,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | 749,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 183,57% |
Dòng tiền tự do | -552,52 N | -374,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14