Trang chủSLNG • LON
add
H C Slingsby PLC
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 GBX
Phạm vi một năm
125,00 GBX - 349,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,24 Tr | -2,66% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | -3,01% |
Thu nhập ròng | -46,50 N | 62,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,89 | 61,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,00 N | 10,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | 4,94% |
Tổng tài sản | 15,04 Tr | -6,19% |
Tổng nợ | 11,04 Tr | -8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,50 N | 62,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,00 N | 646,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | 57,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 N | -119,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 37,62 N | 174,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
108