Trang chủSLNG • NASDAQ
add
Stabilis Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,04 $
Mức chênh lệch một ngày
4,92 $ - 5,12 $
Phạm vi một năm
3,29 $ - 8,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,49 Tr USD
Số lượng trung bình
5,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,32 Tr | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | -3,73% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 12,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | -2,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 Tr | 44,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 Tr | -16,91% |
Tổng tài sản | 87,14 Tr | -2,48% |
Tổng nợ | 20,44 Tr | -14,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 12,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 Tr | -6,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 Tr | -220,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -433,00 N | -6,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | -310,44% |
Dòng tiền tự do | -3,44 Tr | -183,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104