Trang chủSLNHP • NASDAQ
add
Soluna Holdings 9.0 Cumulative Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 $
Mức chênh lệch một ngày
8,36 $ - 9,79 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,56 Tr USD
Số lượng trung bình
27,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,42 Tr | 11,83% |
Chi phí hoạt động | 13,54 Tr | 21,64% |
Thu nhập ròng | -23,96 Tr | -233,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -284,68 | -197,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,66 Tr | 28,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,37 Tr | 486,03% |
Tổng tài sản | 152,04 Tr | 56,18% |
Tổng nợ | 78,57 Tr | 71,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,96 Tr | -233,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | -3.716,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,78 Tr | -78,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,29 Tr | 1.022,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,31 Tr | 15.102,65% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -137,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47