Trang chủSLP • LON
add
Sylvania Platinum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
82,00 GBX - 90,00 GBX
Phạm vi một năm
39,00 GBX - 98,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
214,69 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,34 Tr | 38,44% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 2,04% |
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | 233,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,96 | 140,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,42 Tr | 242,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,89 Tr | -37,77% |
Tổng tài sản | 280,21 Tr | 8,79% |
Tổng nợ | 36,27 Tr | 13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | 233,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,19 Tr | 23,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,87 Tr | -195,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | 60,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,31 Tr | -77,14% |
Dòng tiền tự do | 207,61 N | 111,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
814