Trang chủSLR • BME
add
Solaria Energia y Medio Ambiente SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,81 €
Mức chênh lệch một ngày
16,79 € - 17,29 €
Phạm vi một năm
6,09 € - 18,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T EUR
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
18,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 103,80 Tr | 74,41% |
Chi phí hoạt động | 26,83 Tr | 10,85% |
Thu nhập ròng | 59,60 Tr | 285,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,41 | 121,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,75 Tr | 104,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,85 Tr | -42,73% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 26,19% |
Tổng nợ | 1,60 T | 26,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 730,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,60 Tr | 285,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
235